STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
2 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
3 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
4 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
5 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
6 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
7 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
8 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
9 | Khách sạn | 55101 | |
10 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
11 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
12 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
13 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
14 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
15 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
16 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
17 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
18 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
19 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
20 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
21 | Xuất bản sách | 58110 | |
22 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
23 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
24 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
25 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
26 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5911 | |
27 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh | 59111 | |
28 | Hoạt động sản xuất phim video | 59112 | |
29 | Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình | 59113 | |
30 | Hoạt động hậu kỳ | 59120 | |
31 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 59130 | |
32 | Hoạt động chiếu phim | 5914 | |
33 | Hoạt động chiếu phim cố định | 59141 | |
34 | Hoạt động chiếu phim lưu động | 59142 | |
35 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc | 59200 | |
36 | Hoạt động phát thanh | 60100 | |
37 | Hoạt động truyền hình | 60210 | |
38 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác | 60220 | |
39 | Hoạt động viễn thông có dây | 61100 | |
40 | Hoạt động viễn thông không dây | 61200 | |
41 | Hoạt động viễn thông vệ tinh | 61300 | |
42 | Hoạt động pháp luật | 6910 | |
43 | Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật | 69101 | |
44 | Hoạt động công chứng và chứng thực | 69102 | |
45 | Hoạt động pháp luật khác | 69109 | |
46 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế | 69200 | |
47 | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 70100 | |
48 | Hoạt động tư vấn quản lý | 70200 | |
49 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
50 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
51 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
52 | Đại lý du lịch | 79110 | |
53 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
54 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
55 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
56 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
57 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
58 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
59 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
60 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
61 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
62 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 | |
63 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
64 | Giáo dục trung học cơ sở | 85311 | |
65 | Giáo dục trung học phổ thông | 85312 |