STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
2 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
3 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
4 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
5 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
6 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
7 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
8 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
9 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
10 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
11 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
12 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
13 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
15 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
16 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
17 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
18 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
19 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
22 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
24 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
26 | Vận tải đường ống | 49400 | |
27 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
28 | Khách sạn | 55101 | |
29 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
30 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
31 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 |
Tags:
Bài Viết Mới Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp