STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
2 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
3 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
4 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
5 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
6 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
7 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
8 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
9 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
10 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
11 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
12 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
13 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
14 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
15 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
16 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
17 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
18 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
19 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
20 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
21 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
22 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
23 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
24 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
25 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
26 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
27 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
28 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
29 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
30 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
31 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
32 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
33 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
34 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
35 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
36 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
40 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
41 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
42 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
43 | Vận tải đường ống | 49400 | |
44 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
45 | Vận tải hàng hóa ven biển | 50121 | |
46 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 50122 | |
47 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
48 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
49 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
50 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
51 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
52 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 52221 | |
53 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 52222 | |
54 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
55 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
56 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
57 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
58 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
59 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
60 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
61 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
62 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
63 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
64 | Bưu chính | 53100 | |
65 | Chuyển phát | 53200 | |
66 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
67 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
68 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
69 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
70 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
71 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
72 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
73 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
74 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
75 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
76 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
77 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
78 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
79 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |
Tags:
Bài Viết Mới Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp