STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
2 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
3 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
4 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
5 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
6 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
7 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
8 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
10 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
11 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
12 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
13 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
14 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
15 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
16 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
17 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
22 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
24 | Vận tải đường ống | 49400 | |
25 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
26 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
27 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
28 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
29 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
30 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
31 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
32 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
33 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
34 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
35 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 52211 | |
36 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 52219 | |
37 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
38 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
39 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
40 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
41 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
42 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
43 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
44 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
45 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
46 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
47 | Bưu chính | 53100 | |
48 | Chuyển phát | 53200 |
Tags:
Bài Viết Mới Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp