STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2100 | |
2 | Sản xuất thuốc các loại | 21001 | |
3 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | 21002 | |
4 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 22110 | |
5 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 22120 | |
6 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
7 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
8 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
9 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
10 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
11 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
12 | Bán buôn gạo | 46310 | |
13 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
14 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
15 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
16 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
17 | Bán buôn cao su | 46694 | |
18 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
19 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
20 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
21 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
22 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
23 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
24 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
25 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
26 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
27 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
28 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
29 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
30 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
31 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
32 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
33 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
40 | Vận tải đường ống | 49400 |
Tags:
Bài Viết Mới Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp