STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
2 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 38221 | |
3 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 38229 | |
4 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
5 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
6 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
7 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
8 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
10 | Bán buôn gạo | 46310 | |
11 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
12 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
13 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
14 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
15 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
16 | Bán buôn chè | 46325 | |
17 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
18 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
19 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
20 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
21 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
22 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
23 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
24 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
27 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
28 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
30 | Vận tải đường ống | 49400 | |
31 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
32 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
33 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
34 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
35 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
36 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
37 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
38 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
39 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
40 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
41 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 |
Tags:
Bài Viết Mới Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp