STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 722 | |
2 | Khai thác quặng bôxít | 7221 | |
3 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | 7229 | |
4 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | 7300 | |
5 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 810 | |
6 | Khai thác đá | 8101 | |
7 | Khai thác cát, sỏi | 8102 | |
8 | Khai thác đất sét | 8103 | |
9 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 8910 | |
10 | Khai thác và thu gom than bùn | 8920 | |
11 | Khai thác muối | 8930 | |
12 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 8990 | |
13 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 9100 | |
14 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 9900 | |
15 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
16 | Đại lý | 46101 | |
17 | Môi giới | 46102 | |
18 | Đấu giá | 46103 | |
19 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
20 | Khách sạn | 55101 | |
21 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
22 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
23 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
24 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
25 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
26 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
27 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
28 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
29 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
30 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
31 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
32 | Xuất bản sách | 58110 | |
33 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
34 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
35 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
36 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
37 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
38 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
39 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
40 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
41 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
42 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
43 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
44 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
45 | Quảng cáo | 73100 | |
46 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
47 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
48 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
49 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
50 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
51 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
52 | Hoạt động thú y | 75000 |
Tags:
Bài Viết Mới Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp