STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
2 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 17021 | |
3 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 17022 | |
4 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 17090 | |
5 | In ấn | 18110 | |
6 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
7 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
8 | Sản xuất than cốc | 19100 | |
9 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 19200 | |
10 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 20110 | |
11 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 20120 | |
12 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
13 | Sản xuất bao bì từ plastic | 22201 | |
14 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 22209 | |
15 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 23100 | |
16 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
17 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
18 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
19 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
20 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
21 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
22 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
23 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
24 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
25 | Bán buôn gạo | 46310 | |
26 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
27 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
28 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
29 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
30 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
31 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
32 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
33 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
34 | Bán buôn cao su | 46694 | |
35 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
36 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
37 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
38 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
39 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
40 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
41 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
42 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
43 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
44 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
45 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
46 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
47 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
48 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
49 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
50 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
51 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
52 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
53 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
54 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
55 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
56 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
57 | Vận tải đường ống | 49400 |
Tags:
Bài Viết Mới Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp