STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
2 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
3 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
4 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
5 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
6 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
7 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
8 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
9 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
10 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
11 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 | |
12 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ | 47891 | |
13 | Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ | 47892 | |
14 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ | 47893 | |
15 | Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ | 47899 | |
16 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |
17 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 47990 | |
18 | Vận tải hành khách đường sắt | 49110 | |
19 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 49120 | |
20 | Vận tải bằng xe buýt | 49200 | |
21 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
22 | Khách sạn | 55101 | |
23 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
24 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
25 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
26 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
27 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
28 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
29 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
30 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
31 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
32 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
33 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
34 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
35 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
36 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
37 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
38 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
39 | Quảng cáo | 73100 | |
40 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
41 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
42 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |
Tags:
Bài Viết Mới Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp