STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
2 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
3 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
6 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
8 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
9 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
10 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
11 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
12 | Bán buôn cao su | 46694 | |
13 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
14 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
15 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
16 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
17 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
18 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
19 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 | |
20 | Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh | 47511 | |
21 | Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47519 | |
22 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
23 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 47711 | |
24 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 47712 | |
25 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47713 |
Tags:
Bài Viết Mới Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp