Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
1 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2 | Sản xuất plastic nguyên sinh |
3 | Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
5 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
6 | Sản xuất bao bì từ plastic |
7 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
8 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
9 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
10 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
11 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
12 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
13 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
14 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
15 | Sản xuất linh kiện điện tử |
16 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
17 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
18 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
19 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
20 | Sản xuất đồng hồ |
21 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
22 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
23 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
24 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
25 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
26 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
27 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
28 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
29 | Sản xuất nhạc cụ |
30 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
31 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
32 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
33 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
34 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
35 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
36 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
37 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
38 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
39 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
40 | Bán buôn xe có động cơ khác |
41 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
42 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
43 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
44 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
46 | Bán mô tô, xe máy |
47 | Bán buôn mô tô, xe máy |
48 | Bán lẻ mô tô, xe máy |
49 | Đại lý mô tô, xe máy |
50 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
51 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
52 | Đại lý |
53 | Môi giới |
54 | Đấu giá |
55 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
56 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
57 | Bán buôn hoa và cây |
58 | Bán buôn động vật sống |
59 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
60 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
61 | Bán buôn gạo |
62 | Bán buôn thực phẩm |
63 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
64 | Bán buôn thủy sản |
65 | Bán buôn rau, quả |
66 | Bán buôn cà phê |
67 | Bán buôn chè |
68 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
69 | Bán buôn thực phẩm khác |
70 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
71 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
72 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
73 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
74 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
75 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
76 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
77 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
78 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
79 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
80 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
81 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
82 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
83 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
84 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
85 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
86 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
87 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
88 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
89 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
90 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
91 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
92 | Bán buôn dầu thô |
93 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
94 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
95 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
96 | Bán buôn quặng kim loại |
97 | Bán buôn sắt, thép |
98 | Bán buôn kim loại khác |
99 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
100 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
101 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
102 | Bán buôn xi măng |
103 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
104 | Bán buôn kính xây dựng |
105 | Bán buôn sơn, vécni |
106 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
107 | Bán buôn đồ ngũ kim |
108 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
109 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
110 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
111 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
112 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
113 | Bán buôn cao su |
114 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
115 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
116 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
117 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
118 | Bán buôn tổng hợp |
119 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
120 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
121 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
122 | Vận tải hành khách bằng taxi |
123 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
124 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
125 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
126 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
127 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
128 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
129 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
130 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
131 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
132 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
133 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
134 | Vận tải đường ống |
135 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
136 | Vận tải hành khách ven biển |
137 | Vận tải hành khách viễn dương |
138 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
139 | Vận tải hàng hóa ven biển |
140 | Vận tải hàng hóa viễn dương |
141 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
142 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
143 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
144 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
145 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
146 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
147 | Vận tải hành khách hàng không |
148 | Vận tải hàng hóa hàng không |
149 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
150 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
151 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
152 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
153 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
154 | Dịch vụ đại lý tàu biển |
155 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
156 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
157 | Bưu chính |
158 | Chuyển phát |
159 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
160 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
161 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
162 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
163 | Dịch vụ ăn uống khác |
164 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
165 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
166 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
167 | Hoạt động thú y |
Bạn có thể tham khảo thêm :
Bài Viết Mới Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp