Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
3 | Bán buôn xe có động cơ khác |
4 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
6 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
7 | Đại lý xe có động cơ khác |
8 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
10 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
11 | Bán buôn hoa và cây |
12 | Bán buôn động vật sống |
13 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
14 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
15 | Bán buôn gạo |
16 | Bán buôn thực phẩm |
17 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
18 | Bán buôn thủy sản |
19 | Bán buôn rau, quả |
20 | Bán buôn cà phê |
21 | Bán buôn chè |
22 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
23 | Bán buôn thực phẩm khác |
24 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
25 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
26 | Vận tải hành khách bằng taxi |
27 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
28 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
29 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
30 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
31 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
32 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
33 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
34 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
35 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
36 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
37 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
38 | Vận tải đường ống |
39 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
40 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
41 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
42 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
43 | Bốc xếp hàng hóa |
44 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
45 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
46 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
47 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
48 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
49 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
50 | Dịch vụ đại lý tàu biển |
51 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
52 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
53 | Bưu chính |
54 | Chuyển phát |
55 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
56 | Khách sạn |
57 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
58 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
59 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
60 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
61 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
62 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
63 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
64 | Dịch vụ ăn uống khác |
65 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
66 | Quán rượu, bia, quầy bar |
67 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
68 | Xuất bản sách |
69 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
70 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
71 | Hoạt động xuất bản khác |
72 | Xuất bản phần mềm |
73 | Cho thuê xe có động cơ |
74 | Cho thuê ôtô |
75 | Cho thuê xe có động cơ khác |
76 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
77 | Cho thuê băng, đĩa video |
78 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
Bạn có thể tham khảo thêm :
Bài Viết Mới Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp