Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
1 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
3 | Vận tải hành khách bằng taxi |
4 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
5 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
6 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
7 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
8 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
9 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
10 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
11 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
12 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
13 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
14 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
15 | Vận tải đường ống |
16 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
17 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
18 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
19 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
20 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
21 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
22 | Vận tải hành khách hàng không |
23 | Vận tải hàng hóa hàng không |
24 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
25 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
26 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
27 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
28 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
29 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
30 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
31 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
32 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
33 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
34 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
35 | Dịch vụ điều hành bay |
36 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không |
37 | Bốc xếp hàng hóa |
38 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
39 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
40 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
41 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
42 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
43 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
44 | Dịch vụ đại lý tàu biển |
45 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
46 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
47 | Bưu chính |
48 | Chuyển phát |
49 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
50 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
51 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
52 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
53 | Dịch vụ ăn uống khác |
54 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
55 | Quán rượu, bia, quầy bar |
56 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
57 | Xuất bản sách |
58 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
59 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
60 | Hoạt động xuất bản khác |
61 | Xuất bản phần mềm |
Bạn có thể tham khảo thêm :
Bài Viết Mới Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp