Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
3 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
4 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
5 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
6 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
7 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
8 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
9 | In ấn |
10 | Dịch vụ liên quan đến in |
11 | Sao chép bản ghi các loại |
12 | Sản xuất than cốc |
13 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
14 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
15 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
16 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
17 | Sản xuất bao bì từ plastic |
18 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
19 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
20 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
21 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
22 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
23 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
24 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
25 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
26 | Sản xuất linh kiện điện tử |
27 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
28 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
29 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
30 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
31 | Sản xuất đồng hồ |
32 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
33 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
34 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
35 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
36 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
37 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
38 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
39 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
40 | Sản xuất nhạc cụ |
41 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
42 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
43 | Thu gom rác thải độc hại |
44 | Thu gom rác thải y tế |
45 | Thu gom rác thải độc hại khác |
46 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
47 | Tái chế phế liệu |
48 | Tái chế phế liệu kim loại |
49 | Tái chế phế liệu phi kim loại |
50 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
51 | Xây dựng nhà các loại |
52 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
53 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
54 | Bán buôn xe có động cơ khác |
55 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
56 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
57 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
58 | Đại lý xe có động cơ khác |
59 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
60 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
61 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
62 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
63 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
64 | Bán mô tô, xe máy |
65 | Bán buôn mô tô, xe máy |
66 | Bán lẻ mô tô, xe máy |
67 | Đại lý mô tô, xe máy |
68 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
69 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
70 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
71 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
72 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
73 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
74 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
75 | Bán buôn hoa và cây |
76 | Bán buôn động vật sống |
77 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
78 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
79 | Bán buôn gạo |
80 | Bán buôn thực phẩm |
81 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
82 | Bán buôn thủy sản |
83 | Bán buôn rau, quả |
84 | Bán buôn cà phê |
85 | Bán buôn chè |
86 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
87 | Bán buôn thực phẩm khác |
88 | Bán buôn đồ uống |
89 | Bán buôn đồ uống có cồn |
90 | Bán buôn đồ uống không có cồn |
91 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
92 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
93 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
94 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
95 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
96 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
97 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
98 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
99 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
100 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
101 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
102 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
103 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
104 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
105 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
106 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
107 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
108 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
109 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
110 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
111 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
112 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
113 | Bán buôn quặng kim loại |
114 | Bán buôn sắt, thép |
115 | Bán buôn kim loại khác |
116 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
117 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
118 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
119 | Bán buôn xi măng |
120 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
121 | Bán buôn kính xây dựng |
122 | Bán buôn sơn, vécni |
123 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
124 | Bán buôn đồ ngũ kim |
125 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
126 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
127 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
128 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
129 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
130 | Bán buôn cao su |
131 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
132 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
133 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
134 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
135 | Bán buôn tổng hợp |
136 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
137 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
138 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
139 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
140 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
141 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
142 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
143 | Vận tải đường ống |
144 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
145 | Vận tải hàng hóa ven biển |
146 | Vận tải hàng hóa viễn dương |
147 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
148 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
149 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
150 | Vận tải hành khách hàng không |
151 | Vận tải hàng hóa hàng không |
152 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
153 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
154 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
155 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
156 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
157 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
158 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
159 | Bốc xếp hàng hóa |
160 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
161 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
162 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
163 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
164 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
165 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
166 | Dịch vụ đại lý tàu biển |
167 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
168 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
169 | Bưu chính |
170 | Chuyển phát |
171 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
172 | Khách sạn |
173 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
174 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
175 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
176 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
177 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
178 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
179 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
180 | Dịch vụ ăn uống khác |
181 | Cho thuê xe có động cơ |
182 | Cho thuê ôtô |
183 | Cho thuê xe có động cơ khác |
184 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
185 | Cho thuê băng, đĩa video |
186 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
Bạn có thể tham khảo thêm :
Bài Viết Mới Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp