Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
1 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
2 | Trồng cây gia vị |
3 | Trồng cây dược liệu |
4 | Trồng cây lâu năm khác |
5 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
6 | Chăn nuôi trâu, bò |
7 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
8 | Chăn nuôi dê, cừu |
9 | Chăn nuôi lợn |
10 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
11 | Ươm giống cây lâm nghiệp |
12 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
13 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
14 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
15 | Khai thác gỗ |
16 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
17 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
18 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
19 | Khai thác thuỷ sản biển |
20 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
21 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
22 | Sản xuất đồ uống không cồn |
23 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
24 | Sản xuất mỹ phẩm |
25 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
26 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
27 | Sản xuất sợi nhân tạo |
28 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
29 | Đại lý |
30 | Môi giới |
31 | Đấu giá |
32 | Bán buôn thực phẩm |
33 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
34 | Bán buôn thủy sản |
35 | Bán buôn rau, quả |
36 | Bán buôn cà phê |
37 | Bán buôn chè |
38 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
39 | Bán buôn thực phẩm khác |
40 | Bán buôn đồ uống |
41 | Bán buôn đồ uống có cồn |
42 | Bán buôn đồ uống không có cồn |
43 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
44 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
45 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
47 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
48 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
49 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
50 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
51 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
52 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
53 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
54 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
55 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
56 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
57 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
58 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
59 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
60 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
61 | Bán buôn cao su |
62 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
63 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
64 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
65 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
66 | Bán buôn tổng hợp |
67 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
68 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
69 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
70 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
71 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
72 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
73 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
74 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
75 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
76 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
77 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
78 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
79 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
80 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
81 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
82 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
83 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
84 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
85 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
86 | Vận tải hành khách bằng taxi |
87 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
88 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
89 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
90 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
91 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
92 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
93 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
94 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
95 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
96 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
97 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
98 | Vận tải đường ống |
99 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
100 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
101 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
102 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
103 | Dịch vụ ăn uống khác |
104 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
105 | Quán rượu, bia, quầy bar |
106 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
107 | Xuất bản sách |
108 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
109 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
110 | Hoạt động xuất bản khác |
111 | Xuất bản phần mềm |
112 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
113 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
114 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
115 | Hoạt động thú y |
116 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
117 | Giáo dục trung học cơ sở |
118 | Giáo dục trung học phổ thông |
Bạn có thể tham khảo thêm :
Bài Viết Mới Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp