STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 118 | |
2 | Trồng rau các loại | 1181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 1182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 1183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 1190 | |
6 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
7 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 11041 | |
8 | Sản xuất đồ uống không cồn | 11042 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
16 | Đại lý | 46101 | |
17 | Môi giới | 46102 | |
18 | Đấu giá | 46103 | |
19 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
20 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
21 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
22 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
23 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
24 | Bán buôn chè | 46325 | |
25 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
26 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
27 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
28 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
29 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
30 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
31 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
32 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
33 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
34 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
35 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
36 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
37 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
38 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
39 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
40 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
41 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
42 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
47 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
48 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
49 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
50 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
51 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
52 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
53 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
54 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
55 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
56 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
57 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
58 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
59 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
60 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
61 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
62 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
63 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
64 | Bán buôn cao su | 46694 | |
65 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
66 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
67 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
68 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
69 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
70 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
71 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
72 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
73 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
74 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
75 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
76 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
77 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
78 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
79 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
80 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
81 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
82 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
83 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
84 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
85 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
86 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
87 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
88 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
89 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 52211 | |
90 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 52219 | |
91 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
92 | Khách sạn | 55101 | |
93 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
94 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
95 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
96 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
97 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
98 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
99 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
100 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
101 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
102 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
103 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
104 | Xuất bản sách | 58110 | |
105 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
106 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
107 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
108 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
109 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
110 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
111 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
112 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
113 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
114 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
115 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa | 8620 | |
116 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa | 86201 | |
117 | Hoạt động của các phòng khám nha khoa | 86202 | |
118 | Hoạt động y tế dự phòng | 86910 | |
119 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng | 86920 | |
120 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | 86990 | |
121 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng | 8710 | |
122 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh | 87101 | |
123 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác | 87109 |
Tags:
Bài Viết Mới Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp