Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
1 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2 | Sản xuất xi măng |
3 | Sản xuất vôi |
4 | Sản xuất thạch cao |
5 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
6 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
7 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
8 | Sản xuất sắt, thép, gang |
9 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
10 | Đúc sắt thép |
11 | Đúc kim loại màu |
12 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
13 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
14 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
15 | Sản xuất vũ khí và đạn dược |
16 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
17 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
18 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
19 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
20 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
21 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
22 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
23 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
24 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
25 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
26 | Đại lý |
27 | Môi giới |
28 | Đấu giá |
29 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
30 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
31 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
32 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
33 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
34 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
35 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
36 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
37 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
38 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
39 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
40 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
41 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
42 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
47 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
48 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
49 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
50 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
51 | Bán buôn dầu thô |
52 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
53 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
54 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
55 | Bán buôn quặng kim loại |
56 | Bán buôn sắt, thép |
57 | Bán buôn kim loại khác |
58 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
59 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
60 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
61 | Bán buôn xi măng |
62 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
63 | Bán buôn kính xây dựng |
64 | Bán buôn sơn, vécni |
65 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
66 | Bán buôn đồ ngũ kim |
67 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
68 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
69 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
70 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
71 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
72 | Bán buôn cao su |
73 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
74 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
75 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
76 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
77 | Bán buôn tổng hợp |
78 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
79 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
80 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
81 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
82 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
83 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
84 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
85 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
86 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
87 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
88 | Vận tải đường ống |
89 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
90 | Vận tải hành khách ven biển |
91 | Vận tải hành khách viễn dương |
92 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
93 | Vận tải hàng hóa ven biển |
94 | Vận tải hàng hóa viễn dương |
95 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
96 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
97 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
98 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
99 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
100 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
101 | Vận tải hành khách hàng không |
102 | Vận tải hàng hóa hàng không |
103 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
104 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
105 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
106 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
107 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
108 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
109 | Bốc xếp hàng hóa |
110 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
111 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
112 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
113 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
114 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
115 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
116 | Dịch vụ đại lý tàu biển |
117 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
118 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
119 | Bưu chính |
120 | Chuyển phát |
121 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
122 | Hoạt động kiến trúc |
123 | Hoạt động đo đạc bản đồ |
124 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
125 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
126 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
127 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
128 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
129 | Quảng cáo |
130 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
131 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
132 | Hoạt động nhiếp ảnh |
133 | Cho thuê xe có động cơ |
134 | Cho thuê ôtô |
135 | Cho thuê xe có động cơ khác |
136 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
137 | Cho thuê băng, đĩa video |
138 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
Bạn có thể tham khảo thêm :
Bài Viết Mới Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp