Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
1 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2 | Sản xuất mỹ phẩm |
3 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
5 | Sản xuất sợi nhân tạo |
6 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
7 | Đại lý |
8 | Môi giới |
9 | Đấu giá |
10 | Bán buôn thực phẩm |
11 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
12 | Bán buôn thủy sản |
13 | Bán buôn rau, quả |
14 | Bán buôn cà phê |
15 | Bán buôn chè |
16 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
17 | Bán buôn thực phẩm khác |
18 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
19 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
20 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
21 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
22 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
23 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
24 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
25 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
26 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
27 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
28 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
29 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
31 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
32 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
33 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
34 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
35 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
36 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
37 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
38 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
39 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
40 | Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
41 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
42 | Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
43 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
44 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
45 | Vận tải hành khách đường sắt |
46 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
47 | Vận tải bằng xe buýt |
Bạn có thể tham khảo thêm :
Bài Viết Mới Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp