Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
1 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
2 | Khai thác quặng bôxít |
3 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
4 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
5 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
6 | Khai thác đá |
7 | Khai thác cát, sỏi |
8 | Khai thác đất sét |
9 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
10 | Khai thác và thu gom than bùn |
11 | Khai thác muối |
12 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
13 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
14 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
15 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
16 | Chế biến và đóng hộp thịt |
17 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
18 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
19 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
20 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
21 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
22 | Chế biến và bảo quản nước mắm |
23 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
24 | Chế biến và bảo quản rau quả |
25 | Chế biến và đóng hộp rau quả |
26 | Chế biến và bảo quản rau quả khác |
27 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
28 | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
29 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
30 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
31 | Xay xát và sản xuất bột thô |
32 | Xay xát |
33 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
34 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
35 | Sản xuất đường |
36 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
37 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
38 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
39 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
40 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
41 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
42 | Sản xuất rượu vang |
43 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
44 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
45 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
46 | Sản xuất đồ uống không cồn |
47 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
48 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
49 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
50 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
51 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
52 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
53 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
54 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
55 | In ấn |
56 | Dịch vụ liên quan đến in |
57 | Sao chép bản ghi các loại |
58 | Sản xuất than cốc |
59 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
60 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
61 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
62 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
63 | Sản xuất bao bì từ plastic |
64 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
65 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
66 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
67 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
68 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
69 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
70 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
71 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
72 | Sản xuất linh kiện điện tử |
73 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
74 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
75 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
76 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
77 | Sản xuất đồng hồ |
78 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
79 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
80 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
81 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
82 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
83 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
84 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
85 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
86 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
87 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
88 | Đại lý |
89 | Môi giới |
90 | Đấu giá |
91 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
92 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
93 | Bán buôn hoa và cây |
94 | Bán buôn động vật sống |
95 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
96 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
97 | Bán buôn gạo |
98 | Bán buôn thực phẩm |
99 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
100 | Bán buôn thủy sản |
101 | Bán buôn rau, quả |
102 | Bán buôn cà phê |
103 | Bán buôn chè |
104 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
105 | Bán buôn thực phẩm khác |
106 | Bán buôn đồ uống |
107 | Bán buôn đồ uống có cồn |
108 | Bán buôn đồ uống không có cồn |
109 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
110 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
111 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
112 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
113 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
114 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
115 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
116 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
117 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
118 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
119 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
120 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
121 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
122 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
123 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
124 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
125 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
126 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
127 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
128 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
129 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
130 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
131 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
132 | Bán buôn dầu thô |
133 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
134 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
135 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
136 | Bán buôn quặng kim loại |
137 | Bán buôn sắt, thép |
138 | Bán buôn kim loại khác |
139 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
140 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
141 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
142 | Bán buôn xi măng |
143 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
144 | Bán buôn kính xây dựng |
145 | Bán buôn sơn, vécni |
146 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
147 | Bán buôn đồ ngũ kim |
148 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
149 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
150 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
151 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
152 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
153 | Bán buôn cao su |
154 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
155 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
156 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
157 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
158 | Bán buôn tổng hợp |
159 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
160 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
161 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
162 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
163 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
164 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
165 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
166 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
167 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
168 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
169 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
170 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
171 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
172 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
173 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
174 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
175 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
176 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
177 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
178 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
179 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
180 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
181 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
182 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
183 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
184 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
185 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
186 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
187 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
188 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
189 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
190 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
191 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
192 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
193 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
194 | Vận tải đường ống |
195 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
196 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
197 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
198 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
199 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
200 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
201 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
202 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
203 | Dịch vụ đại lý tàu biển |
204 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
205 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
206 | Bưu chính |
207 | Chuyển phát |
208 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
209 | Khách sạn |
210 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
211 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
212 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
213 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
214 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
215 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
216 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
217 | Dịch vụ ăn uống khác |
218 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
219 | Quán rượu, bia, quầy bar |
220 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
221 | Xuất bản sách |
222 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
223 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
224 | Hoạt động xuất bản khác |
225 | Xuất bản phần mềm |
Bạn có thể tham khảo thêm :
Bài Viết Mới Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp